Có 1 kết quả:
不堪 bù kān ㄅㄨˋ ㄎㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất kham, không cam chịu
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot bear
(2) cannot stand
(3) utterly
(4) extremely
(2) cannot stand
(3) utterly
(4) extremely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0